1 | SGK.00134 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.); Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
2 | SGK.00135 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.); Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
3 | SGK.00136 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.); Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
4 | SGK.00137 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.); Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
5 | SGK.00273 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan - Trần Thị Mai Phương ( Đồng ch.b.), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
6 | SGK.00274 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan - Trần Thị Mai Phương ( Đồng ch.b.), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
7 | SGK.00275 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan - Trần Thị Mai Phương ( Đồng ch.b.), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | SGK.00276 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan - Trần Thị Mai Phương ( Đồng ch.b.), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
9 | SGK.00432 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (Đồng cb), Nguyễn Hà An,Ngô Thái Hà ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | SGK.00433 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (Đồng cb), Nguyễn Hà An,Ngô Thái Hà ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
11 | SGK.00434 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (Đồng cb), Nguyễn Hà An,Ngô Thái Hà ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | SGK.00435 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (Đồng cb), Nguyễn Hà An,Ngô Thái Hà ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | SGK.00436 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2024 |
14 | SGK.00437 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2024 |
15 | SGK.00438 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2024 |
16 | SGK.00439 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2024 |
17 | SGK.00440 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Dương Thị Thúy Nga,... | Đại học Huế | 2023 |
18 | SGK.00441 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Dương Thị Thúy Nga,... | Đại học Huế | 2023 |
19 | SGK.00442 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Dương Thị Thúy Nga,... | Đại học Huế | 2023 |
20 | SGK.00443 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Dương Thị Thúy Nga,... | Đại học Huế | 2023 |
21 | SGK.00444 | Nguyễn Minh Đoan | Bài tập Giáo dục kinh tế và Pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng ch.b), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
22 | SGK.00445 | Nguyễn Minh Đoan | Bài tập Giáo dục kinh tế và Pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng ch.b), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
23 | SGK.00446 | Nguyễn Minh Đoan | Bài tập Giáo dục kinh tế và Pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng ch.b), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
24 | SGK.00447 | Nguyễn Minh Đoan | Bài tập Giáo dục kinh tế và Pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng ch.b), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
25 | SGK.00448 | Trần Thị Mai Phương | Bài tập Giáo dục kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
26 | SGK.00449 | Trần Thị Mai Phương | Bài tập Giáo dục kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
27 | SGK.00450 | Trần Thị Mai Phương | Bài tập Giáo dục kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
28 | SGK.00451 | Trần Thị Mai Phương | Bài tập Giáo dục kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
29 | SGV.00001 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo viên/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
30 | SGV.00002 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo viên/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
31 | SGV.00003 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo viên/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
32 | SGV.00004 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo viên/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
33 | SGV.00086 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo viên/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục | 2022 |
34 | SGV.00170 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan-Trần Thị Mai Phương (đồng.ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
35 | SGV.00171 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan-Trần Thị Mai Phương (đồng.ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
36 | SGV.00172 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan-Trần Thị Mai Phương (đồng.ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
37 | SGV.00173 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan-Trần Thị Mai Phương (đồng.ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
38 | SGV.00216 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng chủ biên), Nguyễn Hà An, Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi, Nguyễn Thị Thu Trà | Giáo dục việt nam | 2024 |
39 | SGV.00217 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng chủ biên), Nguyễn Hà An, Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi, Nguyễn Thị Thu Trà | Giáo dục việt nam | 2024 |
40 | SGV.00218 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng chủ biên), Nguyễn Hà An, Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi, Nguyễn Thị Thu Trà | Giáo dục việt nam | 2024 |
41 | SGV.00219 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng chủ biên), Nguyễn Hà An, Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi, Nguyễn Thị Thu Trà | Giáo dục việt nam | 2024 |