1 | SGK.00148 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
2 | SGK.00149 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3 | SGK.00150 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
4 | SGK.00151 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
5 | SGK.00152 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
6 | SGK.00153 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
7 | SGK.00154 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | SGK.00155 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
9 | SGK.00156 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
10 | SGK.00157 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | SGK.00158 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
12 | SGK.00159 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
13 | SGK.00160 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
14 | SGK.00161 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
15 | SGK.00162 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
16 | SGK.00163 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
17 | SGK.00164 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
18 | SGK.00165 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
19 | SGK.00166 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
20 | SGK.00167 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
21 | SGK.00168 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
22 | SGK.00169 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
23 | SGK.00170 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
24 | SGK.00171 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
25 | SGK.00172 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
26 | SGK.00173 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
27 | SGK.00174 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
28 | SGK.00175 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
29 | SGK.00176 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
30 | SGK.00177 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
31 | SGK.00178 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
32 | SGK.00179 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
33 | SGK.00180 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
34 | SGK.00181 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
35 | SGK.00182 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
36 | SGK.00183 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
37 | SGK.00184 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
38 | SGK.00185 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
39 | SGK.00186 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
40 | SGK.00187 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
41 | SGK.00188 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
42 | SGK.00189 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
43 | SGK.00190 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
44 | SGK.00191 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
45 | SGK.00192 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
46 | SGK.00193 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
47 | SGK.00194 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
48 | SGK.00195 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
49 | SGK.00196 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
50 | SGK.00197 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
51 | SGK.00198 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
52 | SGK.00199 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
53 | SGK.00200 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
54 | SGK.00201 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
55 | SGK.00202 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
56 | SGK.00203 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
57 | SGK.00204 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
58 | SGK.00205 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
59 | SGK.00206 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
60 | SGK.00207 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
61 | SGK.00208 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
62 | SGK.00209 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
63 | SGK.00210 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
64 | SGK.00211 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
65 | SGK.00212 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
66 | SGK.00213 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
67 | SGK.00214 | | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
68 | SGK.00215 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2023 |
69 | SGK.00216 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2023 |
70 | SGK.00217 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2023 |
71 | SGK.00218 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2023 |
72 | SGK.00219 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2023 |
73 | SGK.00220 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2023 |
74 | SGK.00221 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2023 |
75 | SGK.00222 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Đặng Thanh Hải(ch.b.), Tưởng Duy Hải... | Giáo dục | 2023 |
76 | SGK.00223 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Đặng Thanh Hải(ch.b.), Tưởng Duy Hải... | Giáo dục | 2023 |
77 | SGK.00224 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Đặng Thanh Hải(ch.b.), Tưởng Duy Hải... | Giáo dục | 2023 |
78 | SGK.00225 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Đặng Thanh Hải(ch.b.), Tưởng Duy Hải... | Giáo dục | 2023 |
79 | SGK.00226 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Đặng Thanh Hải(ch.b.), Tưởng Duy Hải... | Giáo dục | 2023 |
80 | SGK.00227 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Đặng Thanh Hải(ch.b.), Tưởng Duy Hải... | Giáo dục | 2023 |
81 | SGK.00228 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Đặng Thanh Hải(ch.b.), Tưởng Duy Hải... | Giáo dục | 2023 |
82 | SGK.00229 | | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
83 | SGK.00230 | | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
84 | SGK.00231 | | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
85 | SGK.00232 | | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
86 | SGK.00233 | | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
87 | SGK.00234 | | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
88 | SGK.00235 | | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
89 | SGK.00236 | | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
90 | SGK.00237 | | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long ( Tổng ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
91 | SGK.00238 | | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long ( Tổng ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
92 | SGK.00239 | | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long ( Tổng ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
93 | SGK.00240 | | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long ( Tổng ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
94 | SGK.00241 | | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long ( Tổng ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
95 | SGK.00242 | | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long ( Tổng ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
96 | SGK.00243 | | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long ( Tổng ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
97 | SGK.00244 | | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long ( Tổng ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
98 | SGK.00245 | | Sinh học 11/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b. ), Đinh Quang Báo (ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Thị Hồng Hạnh,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
99 | SGK.00246 | | Sinh học 11/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b. ), Đinh Quang Báo (ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Thị Hồng Hạnh,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
100 | SGK.00247 | | Sinh học 11/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b. ), Đinh Quang Báo (ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Thị Hồng Hạnh,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
101 | SGK.00248 | | Sinh học 11/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b. ), Đinh Quang Báo (ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Thị Hồng Hạnh,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
102 | SGK.00249 | | Sinh học 11/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b. ), Đinh Quang Báo (ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Thị Hồng Hạnh,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
103 | SGK.00250 | | Chuyên đề học tập sinh học 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Mai Sĩ Tuấn (tcb), Đinh Quang Báo (cb), Cao Phi Bằng,. | Đại học sư phạm | 2023 |
104 | SGK.00251 | | Chuyên đề học tập sinh học 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Mai Sĩ Tuấn (tcb), Đinh Quang Báo (cb), Cao Phi Bằng,. | Đại học sư phạm | 2023 |
105 | SGK.00252 | | Chuyên đề học tập sinh học 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Mai Sĩ Tuấn (tcb), Đinh Quang Báo (cb), Cao Phi Bằng,. | Đại học sư phạm | 2023 |
106 | SGK.00253 | | Chuyên đề học tập sinh học 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Mai Sĩ Tuấn (tcb), Đinh Quang Báo (cb), Cao Phi Bằng,. | Đại học sư phạm | 2023 |
107 | SGK.00254 | | Chuyên đề học tập sinh học 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Mai Sĩ Tuấn (tcb), Đinh Quang Báo (cb), Cao Phi Bằng,. | Đại học sư phạm | 2023 |
108 | SGK.00255 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh(ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2023 |
109 | SGK.00256 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh(ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2023 |
110 | SGK.00257 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh(ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2023 |
111 | SGK.00258 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh(ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2023 |
112 | SGK.00259 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh(ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2023 |
113 | SGK.00264 | | Địa lí 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lê Thông (Tổng ch.b.), Nguyễn Đức Vũ (Ch.b.), Nguyễn Việt Hùng ,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
114 | SGK.00265 | | Địa lí 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lê Thông (Tổng ch.b.), Nguyễn Đức Vũ (Ch.b.), Nguyễn Việt Hùng ,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
115 | SGK.00266 | | Địa lí 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lê Thông (Tổng ch.b.), Nguyễn Đức Vũ (Ch.b.), Nguyễn Việt Hùng ,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
116 | SGK.00267 | | Địa lí 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lê Thông (Tổng ch.b.), Nguyễn Đức Vũ (Ch.b.), Nguyễn Việt Hùng ,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
117 | SGK.00268 | | Địa lí 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lê Thông (Tổng ch.b.), Nguyễn Đức Vũ (Ch.b.), Nguyễn Việt Hùng ,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
118 | SGK.00269 | Lê Thông | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Thông (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Vũ (chủ biên), Nguyễn Hoàng Sơn | ĐHSP | 2023 |
119 | SGK.00270 | Lê Thông | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Thông (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Vũ (chủ biên), Nguyễn Hoàng Sơn | ĐHSP | 2023 |
120 | SGK.00271 | Lê Thông | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Thông (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Vũ (chủ biên), Nguyễn Hoàng Sơn | ĐHSP | 2023 |
121 | SGK.00272 | Lê Thông | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Thông (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Vũ (chủ biên), Nguyễn Hoàng Sơn | ĐHSP | 2023 |
122 | SGK.00273 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan - Trần Thị Mai Phương ( Đồng ch.b.), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
123 | SGK.00274 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan - Trần Thị Mai Phương ( Đồng ch.b.), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
124 | SGK.00275 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan - Trần Thị Mai Phương ( Đồng ch.b.), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
125 | SGK.00276 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan - Trần Thị Mai Phương ( Đồng ch.b.), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
126 | SGK.00277 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 11/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Hoàng Ngọc Bình,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
127 | SGK.00278 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 11/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Hoàng Ngọc Bình,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
128 | SGK.00279 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 11/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Hoàng Ngọc Bình,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
129 | SGK.00280 | | Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, NguyễnXuân Bả,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
130 | SGK.00281 | | Công nghệ 11. Công nghệ cơ khí: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Thái Thế Hùng (ch.b), Hồ Hữu Hải,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
131 | SGK.00282 | | Công nghệ 11. Công nghệ cơ khí: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Thái Thế Hùng (ch.b), Hồ Hữu Hải,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
132 | SGK.00283 | | Tiếng Anh 11: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Vũ Hải Hà (ch.b.); Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
133 | SGK.00284 | | Tiếng Anh 11: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Vũ Hải Hà (ch.b.); Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
134 | SGK.00285 | | Tiếng Anh 11: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Vũ Hải Hà (ch.b.); Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
135 | SGK.00286 | | Tiếng Anh 11: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Vũ Hải Hà (ch.b.); Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
136 | SGK.00287 | | Tiếng Anh 11: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Vũ Hải Hà (ch.b.); Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
137 | SGK.00288 | | Tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đông ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
138 | SGK.00289 | | Tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đông ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
139 | SGK.00290 | | Tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đông ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
140 | SGK.00291 | | Tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đông ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
141 | SGK.00292 | | Tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đông ch.b.),.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
142 | SGK.00293 | | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục | 2023 |
143 | SGK.00294 | | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục | 2023 |
144 | SGK.00295 | | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục | 2023 |
145 | SGK.00296 | | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục | 2023 |
146 | SGK.00297 | | Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục | 2023 |
147 | SGK.00316 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
148 | SGK.00317 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
149 | SGK.00318 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
150 | SGK.00319 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
151 | SGK.00320 | | Giáo dục thể chất 11 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
152 | SGK.00321 | | Giáo dục thể chất 11 - Đá cầu: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b kiêm chủ biên.), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng... | Đại học Sư phạm | 2023 |
153 | SGK.00322 | | Giáo dục thể chất 11 - Đá cầu: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b kiêm chủ biên.), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng... | Đại học Sư phạm | 2023 |
154 | SGK.00323 | | Giáo dục thể chất 11 - Đá cầu: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b kiêm chủ biên.), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng... | Đại học Sư phạm | 2023 |
155 | SGK.00324 | | Giáo dục thể chất 11 - Đá cầu: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b kiêm chủ biên.), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng... | Đại học Sư phạm | 2023 |
156 | SGK.00325 | | Giáo dục thể chất 11 - Đá cầu: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b kiêm chủ biên.), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng... | Đại học Sư phạm | 2023 |
157 | SGK.00326 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn(ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2023 |
158 | SGK.00327 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn(ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2023 |
159 | SGK.00328 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn(ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2023 |
160 | SGK.00329 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn(ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2023 |
161 | SGK.00330 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn(ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2023 |
162 | SGK.00331 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
163 | SGK.00332 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
164 | SGK.00333 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
165 | SGK.00334 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
166 | SGK.00335 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2023 |
167 | SGK.00336 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 692/QĐ-BGDĐT ngày 11/3/2022/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
168 | SGK.00337 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 692/QĐ-BGDĐT ngày 11/3/2022/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
169 | SGK.00338 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 692/QĐ-BGDĐT ngày 11/3/2022/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
170 | SGK.00339 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 692/QĐ-BGDĐT ngày 11/3/2022/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
171 | SGK.00340 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 692/QĐ-BGDĐT ngày 11/3/2022/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
172 | SGK.00341 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 692/QĐ-BGDĐT ngày 11/3/2022/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
173 | SGK.00342 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 692/QĐ-BGDĐT ngày 11/3/2022/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
174 | SGK.00343 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 692/QĐ-BGDĐT ngày 11/3/2022/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
175 | SGK.00344 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 692/QĐ-BGDĐT ngày 11/3/2022/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
176 | SGK.00345 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 692/QĐ-BGDĐT ngày 11/3/2022/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
177 | SGK.00346 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 692/QĐ-BGDĐT ngày 11/3/2022/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
178 | SGK.00347 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 692/QĐ-BGDĐT ngày 11/3/2022/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
179 | SGK.00348 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 692/QĐ-BGDĐT ngày 11/3/2022/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
180 | SGK.00360 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2023 |
181 | SGK.00440 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Dương Thị Thúy Nga,... | Đại học Huế | 2023 |
182 | SGK.00441 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Dương Thị Thúy Nga,... | Đại học Huế | 2023 |
183 | SGK.00442 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Dương Thị Thúy Nga,... | Đại học Huế | 2023 |
184 | SGK.00443 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Dương Thị Thúy Nga,... | Đại học Huế | 2023 |