1 | STK.00001 | Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm/ Đặng Thùy Trâm; Đặng Kim Trâm chỉnh lý; Vương Trí Nhàn giới thiệu | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
2 | STK.00002 | Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm/ Đặng Thùy Trâm; Đặng Kim Trâm chỉnh lý; Vương Trí Nhàn giới thiệu | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
3 | STK.00003 | Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm/ Đặng Thùy Trâm; Đặng Kim Trâm chỉnh lý; Vương Trí Nhàn giới thiệu | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
4 | STK.00004 | Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm/ Đặng Thùy Trâm; Đặng Kim Trâm chỉnh lý; Vương Trí Nhàn giới thiệu | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
5 | STK.00005 | Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm/ Đặng Thùy Trâm; Đặng Kim Trâm chỉnh lý; Vương Trí Nhàn giới thiệu | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
6 | STK.00006 | Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm/ Đặng Thùy Trâm; Đặng Kim Trâm chỉnh lý; Vương Trí Nhàn giới thiệu | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
7 | STK.00007 | Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm/ Đặng Thùy Trâm; Đặng Kim Trâm chỉnh lý; Vương Trí Nhàn giới thiệu | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
8 | STK.00008 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
9 | STK.00009 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
10 | STK.00010 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
11 | STK.00011 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
12 | STK.00012 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
13 | STK.00013 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
14 | STK.00014 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
15 | STK.00015 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
16 | STK.00016 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
17 | STK.00017 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
18 | STK.00018 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
19 | STK.00019 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
20 | STK.00020 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
21 | STK.00021 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
22 | STK.00022 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
23 | STK.00023 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
24 | STK.00024 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
25 | STK.00025 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
26 | STK.00026 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
27 | STK.00027 | | Gia đình yêu dấu/ Nguyễn An, Nguyễn Thuỷ Diễm Chi, Trần Tố Quyên.. | Nxb. Trẻ | 2004 |
28 | STK.00028 | | Gia đình yêu dấu/ Nguyễn An, Nguyễn Thuỷ Diễm Chi, Trần Tố Quyên.. | Nxb. Trẻ | 2004 |
29 | STK.00029 | | Chị em gái/ Marlene Dietrich, Jasha Boucher, Noa Lteubex Jamblin... ; Nguyễn Thị Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
30 | STK.00030 | | Chị em gái/ Marlene Dietrich, Jasha Boucher, Noa Lteubex Jamblin... ; Nguyễn Thị Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
31 | STK.00031 | Viễn Phương | Lòng mẹ: Tập truyện/ Viễn Phương | Nxb. Trẻ | 2005 |
32 | STK.00032 | Viễn Phương | Lòng mẹ: Tập truyện/ Viễn Phương | Nxb. Trẻ | 2005 |
33 | STK.00033 | | Một thời để nhớ: Tập truyện chọn lọc từ cuộc thi viết truyện ngắn cho thanh niên học sinh, sinh viên: về tình bạn. Tập 4: Về tình bạn | Giáo dục | 2005 |
34 | STK.00034 | | Một thời để nhớ: Tập truyện chọn lọc từ cuộc thi viết truyện ngắn cho thanh niên học sinh, sinh viên: về tình bạn. Tập 4: Về tình bạn | Giáo dục | 2005 |
35 | STK.00035 | | Đường chúng tôi đi: Tập truyện chọn lọc từ cuộc thi viết truyện ngắn cho thanh niên học sinh, sinh viên: về quê hương, đất nước, cộng đồng. Tập 4: Về quê hương, đất nước, cộng đồng | Giáo dục | 2005 |
36 | STK.00036 | | Đường chúng tôi đi: Tập truyện chọn lọc từ cuộc thi viết truyện ngắn cho thanh niên học sinh, sinh viên: về quê hương, đất nước, cộng đồng. Tập 4: Về quê hương, đất nước, cộng đồng | Giáo dục | 2005 |
37 | STK.00037 | | Một cuộc đua: Tập truyện chọn lọc từ cuộc thi viết truyện ngắn cho thanh niên học sinh, sinh viên: về tu thân, lập nghiệp | Giáo dục | 2005 |
38 | STK.00038 | | Một cuộc đua: Tập truyện chọn lọc từ cuộc thi viết truyện ngắn cho thanh niên học sinh, sinh viên: về tu thân, lập nghiệp | Giáo dục | 2005 |
39 | STK.00039 | | Vị thánh trên bục giảng: Tập truyện chọn lọc từ cuộc thi viết truyện ngắn cho thanh niên học sinh, sinh viên: về tình nghĩa thầy trò | Giáo dục | 2005 |
40 | STK.00040 | | Vị thánh trên bục giảng: Tập truyện chọn lọc từ cuộc thi viết truyện ngắn cho thanh niên học sinh, sinh viên: về tình nghĩa thầy trò | Giáo dục | 2005 |
41 | STK.00041 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | 2005 |
42 | STK.00042 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | 2005 |
43 | STK.00043 | Trình Quang Phú | Quê hương Bác xứ Sen Vàng: Song ngữ Việt Anh/ Trình Quang Phú | Giáo dục | 2005 |
44 | STK.00044 | Trình Quang Phú | Quê hương Bác xứ Sen Vàng: Song ngữ Việt Anh/ Trình Quang Phú | Giáo dục | 2005 |
45 | STK.00045 | Trình Quang Phú | Miền Nam trong trái tim người: = The South in his heart : Song ngữ Việt - Anh/ Trình Quang Phú ; Nguyễn Hoàng Ngọc Dũng dịch ; H.đ.: Thái Quang Trung, Huỳnh Thị Kim Hương | Giáo dục | 2005 |
46 | STK.00046 | Trình Quang Phú | Miền Nam trong trái tim người: = The South in his heart : Song ngữ Việt - Anh/ Trình Quang Phú ; Nguyễn Hoàng Ngọc Dũng dịch ; H.đ.: Thái Quang Trung, Huỳnh Thị Kim Hương | Giáo dục | 2005 |
47 | STK.00047 | Tôpôrốp, L.K. | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống: Dùng cho học sinh THPT/ L.K. Tôpôrốp; Đào Quang Nhật biên dịch | Giáo dục | 2005 |
48 | STK.00048 | Tôpôrốp, L.K. | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống: Dùng cho học sinh THPT/ L.K. Tôpôrốp; Đào Quang Nhật biên dịch | Giáo dục | 2005 |
49 | STK.00049 | | Mẹ và con gái/ Deborah Shouse, Cassie Maries Moore, Susan Spence... ; Nguyễn Thị Bích Nga dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
50 | STK.00050 | | Mẹ và con gái/ Deborah Shouse, Cassie Maries Moore, Susan Spence... ; Nguyễn Thị Bích Nga dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
51 | STK.00051 | | Trái tim người mẹ/ Kathi Kingma, David Jeremiah, Judith Hayes... ; Dịch: Cao Đăng, Thành Nam | Nxb. Trẻ | 2004 |
52 | STK.00052 | | Trái tim người mẹ/ Kathi Kingma, David Jeremiah, Judith Hayes... ; Dịch: Cao Đăng, Thành Nam | Nxb. Trẻ | 2004 |
53 | STK.00053 | | Hãy biết yêu thương mẹ/ Lại Thế Luyện tuyển dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
54 | STK.00054 | | Hãy biết yêu thương mẹ/ Lại Thế Luyện tuyển dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
55 | STK.00055 | | Niềm kì vọng của mẹ/ Hoa Đào tuyển dịch | Nxb. Trẻ | 2005 |
56 | STK.00056 | Thy Huyên | Đôi cánh thiên thần/ Thy Huyên dịch và tuyển chọn | Nxb. Trẻ | 2005 |
57 | STK.00057 | Thy Huyên | Đôi cánh thiên thần/ Thy Huyên dịch và tuyển chọn | Nxb. Trẻ | 2005 |
58 | STK.00058 | | Trái tim có điều kì diệu: Bộ sách cửa sổ tâm hồn | Nxb. Trẻ | 2004 |
59 | STK.00059 | | Trái tim có điều kì diệu: Bộ sách cửa sổ tâm hồn | Nxb. Trẻ | 2004 |
60 | STK.00060 | | Lắng nghe điều bình thường: Bộ sách cửa sổ tâm hồn | Nxb. Trẻ | 2005 |
61 | STK.00061 | | Lắng nghe điều bình thường: Bộ sách cửa sổ tâm hồn | Nxb. Trẻ | 2005 |
62 | STK.00062 | Bagley, Dan S | Những vòng tay âu yếm/ Dan S. Bagley, Larry Milller, Nick Lazaris.. ; Vương Mộc dịch | Nxb. Trẻ | 2005 |
63 | STK.00063 | Bagley, Dan S | Những vòng tay âu yếm/ Dan S. Bagley, Larry Milller, Nick Lazaris.. ; Vương Mộc dịch | Nxb. Trẻ | 2005 |
64 | STK.00064 | | Mẹ tôi: Bài tham dự cuộc thi viết ngắn "Mẹ tôi" do báo Tuổi trẻ tổ chức/ Phương Khanh, Lê Quang Lâm Đồng, Phạm Thuỵ Nguyên,.... T.1 | Nxb. Trẻ | 2005 |
65 | STK.00065 | | Mẹ tôi: Bài tham dự cuộc thi viết ngắn "Mẹ tôi" do báo Tuổi trẻ tổ chức/ Phương Khanh, Lê Quang Lâm Đồng, Phạm Thuỵ Nguyên,.... T.1 | Nxb. Trẻ | 2005 |
66 | STK.00066 | | Mẹ tôi: Bài tham dự cuộc thi viết ngắn "Mẹ tôi" do báo Tuổi trẻ tổ chức/ Nhiều Tác giả. T.2 | Nxb.Trẻ | 2005 |
67 | STK.00067 | | Mẹ tôi: Bài tham dự cuộc thi viết ngắn "Mẹ tôi" do báo Tuổi trẻ tổ chức/ Nhiều Tác giả. T.2 | Nxb.Trẻ | 2005 |
68 | STK.00068 | | Quà tặng của cuộc sống: Bộ sách cửa sổ tâm hồn/ Nhiều tác giả | Trẻ; Báo tuổi Trẻ | 2004 |
69 | STK.00069 | | Trái tim người thầy/ Trần Tiễn Cao Đăng dịch | Nxb.Trẻ | 2004 |
70 | STK.00070 | | Tấm lòng người cha: Bộ sách những tấm lòng rộng mở | Nxb.Trẻ | 2005 |
71 | STK.00071 | | Đôi tay của mẹ/ Beverly Beckham, Sally A. Breslin, Danniel Schantz... ; Hương Lan tuyển dịch | Nxb. Trẻ | 2005 |
72 | STK.00072 | Trịnh Thị Liên | Tình bạn và những ước mơ: Chuyện của chúng mình | Nxb.Trẻ | 2005 |
73 | STK.00073 | | Những truyện ngắn dự thi viết cho thanh niên học sinh, sinh viên. T.1 | Giáo dục | 2004 |
74 | STK.00074 | | Những truyện ngắn dự thi viết cho thanh niên học sinh, sinh viên. T.1 | Giáo dục | 2004 |
75 | STK.00075 | Hội nhà văn Việt Nam | Những truyện ngắn dự thi viết cho thanh niên học sinh, sinh viên/ Hội nhà văn Việt Nam. T.2 | Giáo dục | 2005 |
76 | STK.00076 | | Nơi ẩn giấu những tấm lòng: Những chuyện khó tin có thật | Nxb. Trẻ | 2004 |
77 | STK.00077 | Lương Hùng. | Trong gia đình (Hãy sống cùng nhau): Các tình huống giáo dục - đạo đức - công dân/ Lương Hùng biên dịch. | Nxb.Trẻ | 2004 |
78 | STK.00078 | Lương Hùng. | Trong gia đình (Hãy sống cùng nhau): Các tình huống giáo dục - đạo đức - công dân/ Lương Hùng biên dịch. | Nxb.Trẻ | 2004 |
79 | STK.00079 | Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử: 500 câu chuyện đạo đức/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. T.1 | Nxb. Trẻ | 2005 |
80 | STK.00080 | Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử: 500 câu chuyện đạo đức/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. T.1 | Nxb. Trẻ | 2005 |
81 | STK.00081 | Nguyễn Hạnh | Tình cha/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. T.2 | Nxb. Trẻ | 2005 |
82 | STK.00082 | Nguyễn Hạnh | Tình cha/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. T.2 | Nxb. Trẻ | 2005 |
83 | STK.00083 | | Những câu chuyện về lòng thương người/ Joan Bramsch, Rabbi Harold Kushner, Meg Hill... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2005 |
84 | STK.00084 | | Những câu chuyện về lòng trung thực: Bộ sách đạo đức - công dân/ Lương Hùng dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
85 | STK.00085 | | Những câu chuyện về lòng trung thực: Bộ sách đạo đức - công dân/ Lương Hùng dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
86 | STK.00086 | | Những câu chuyện về lòng vị tha | Nxb. Trẻ | 2004 |
87 | STK.00087 | | Những câu chuyện về lòng biết ơn/ Nhiều tác giả | Nxb.Trẻ | 2005 |
88 | STK.00088 | | Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Bích Nga: biên dịch | Nxb.Trẻ | 2004 |
89 | STK.00089 | | Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Bích Nga: biên dịch | Nxb.Trẻ | 2004 |
90 | STK.00090 | | Những câu chuyện về lòng dũng cảm | Nxb. Trẻ | 2005 |
91 | STK.00091 | Lương Hùng: biên dịch | Những câu chuyện về lòng quyết tâm: Bộ sách đạo đức - công dân | Nxb. Trẻ | 2005 |
92 | STK.00092 | Lương Hùng: biên dịch | Những câu chuyện về lòng quyết tâm: Bộ sách đạo đức - công dân | Nxb. Trẻ | 2005 |
93 | STK.00093 | Bích Nga: biên dịch | Những câu chuyện về lòng can đảm | Nxb. Trẻ | 2005 |
94 | STK.00094 | Bích Nga: biên dịch | Những câu chuyện về lòng can đảm | Nxb. Trẻ | 2005 |
95 | STK.00095 | | Đứa con của loài cây: Tập truyện chọn lọc từ cuộc thi viết truyện ngắn cho thanh niên học sinh, sinh viên: về bảo vệ thiên nhiên, môi trường | Giáo dục | 2005 |
96 | STK.00096 | | Đứa con của loài cây: Tập truyện chọn lọc từ cuộc thi viết truyện ngắn cho thanh niên học sinh, sinh viên: về bảo vệ thiên nhiên, môi trường | Giáo dục | 2005 |
97 | STK.00097 | Nguyễn Thuý Loan | Ông hiệu trưởng: Tác phẩm tham dự cuộc thi sáng tác văn học thiếu nhi "Vì tương lai đất nước" lần thứ III/ Nguyễn Thuý Loan | Nxb. Trẻ | 2005 |
98 | STK.00098 | Nguyễn Thuý Loan | Ông hiệu trưởng: Tác phẩm tham dự cuộc thi sáng tác văn học thiếu nhi "Vì tương lai đất nước" lần thứ III/ Nguyễn Thuý Loan | Nxb. Trẻ | 2005 |
99 | STK.00099 | Nguyễn Thị Lệ Thu | Đôi bạn: Tác phẩm tham dự cuộc thi sáng tác văn học thiếu nhi "Vì tương lai đất nước" lần thứ III/ Nguyễn Thị Lệ Thu | Nxb. Trẻ | 2005 |
100 | STK.00100 | Nguyễn Thị Lệ Thu | Đôi bạn: Tác phẩm tham dự cuộc thi sáng tác văn học thiếu nhi "Vì tương lai đất nước" lần thứ III/ Nguyễn Thị Lệ Thu | Nxb. Trẻ | 2005 |
101 | STK.00101 | | Những câu chuyện về tinh thần trách nhiệm: Bộ sách đạo đức công dân/ Lương Hùng biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
102 | STK.00102 | | Những câu chuyện về tinh thần trách nhiệm: Bộ sách đạo đức công dân/ Lương Hùng biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
103 | STK.00103 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tập 5: Tình yêu thương/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2005 |
104 | STK.00104 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tập 5: Tình yêu thương/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2005 |
105 | STK.00105 | Nhiều tác giả | Những câu chuyện về khát vọng và ước mơ/ Nhiều tác giả; nhóm đậu xanh biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
106 | STK.00106 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tập 5: Tình thầy trò/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2005 |
107 | STK.00107 | Nhiều tác giả | Những câu chuyện về tình bạn/ Nhiều tác giả | Nxb. Trẻ | 2004 |
108 | STK.00108 | Nhiều tác giả | Những câu chuyện về tình bạn/ Nhiều tác giả | Nxb. Trẻ | 2004 |
109 | STK.00109 | | Những câu chuyện về tính khiêm tốn nhường nhịn/ Võ Ngọc Châu biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
110 | STK.00110 | | Những câu chuyện về tính siêng năng kiên trì/ Võ Ngọc Châu biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
111 | STK.00111 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tập 3: Gia đình/ Nguyễn Hạnh ; Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2005 |
112 | STK.00112 | | Con trai và con gái: Con trai, con gái khác nhau như thế nào? Con gái con trai có vai trò như thế nào? Nam nữ đang tiến đến bình đẳng chăng?/ Lương Hùng biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
113 | STK.00113 | | Tính tiết kiệm: Muốn là gì? Cần là gì?Tôi có thể có tất cả không? Có phải cái gì cũng có giá của nó không?/ Lương Hùng biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
114 | STK.00114 | | Chúng con cần có mẹ/ Hải Đăng biên soạn | Nxb. Trẻ | 2005 |
115 | STK.00115 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần.. T.1 | Giáo dục, | 2005 |
116 | STK.00116 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần.. T.1 | Giáo dục, | 2005 |
117 | STK.00117 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2005 |
118 | STK.00118 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2005 |
119 | STK.00119 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2005 |
120 | STK.00120 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2005 |
121 | STK.00121 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2005 |
122 | STK.00122 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2005 |
123 | STK.00123 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2005 |
124 | STK.00124 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2005 |
125 | STK.00125 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6 | Giáo dục | 2005 |
126 | STK.00126 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6 | Giáo dục | 2005 |
127 | STK.00127 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7 | Giáo dục | 2004 |
128 | STK.00128 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7 | Giáo dục | 2004 |
129 | STK.00129 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.8 | Giáo dục | 2000 |
130 | STK.00130 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.8 | Giáo dục | 2005 |
131 | STK.00131 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.8 | Giáo dục | 2005 |
132 | STK.00132 | | Truyện cổ tích Anh: Sách song ngữ/ Người dịch: Trần Bích Thoa | Giáo dục | 2003 |
133 | STK.00133 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học: Dùng cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Thị Thanh Huyền | Giáo dục | 2005 |
134 | STK.00134 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học: Dùng cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Thị Thanh Huyền | Giáo dục | 2005 |
135 | STK.00135 | Nguyễn Duy Ái: Chủ biên | Truyện kể các nhà bác học hoá học/ Nguyễn Duy ái (ch.biên), Đỗ Quý Sơn, Thế Trường | Giáo dục | 2005 |
136 | STK.00136 | Đào Văn Phúc: Chủ biên | Truyện kể về các nhà bác học vật lí/ B.s: Đào Văn Phúc (ch.biên), Thế Trường, Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2005 |
137 | STK.00137 | | Truyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Lân sưu tầm, biên soạn | Giáo dục | 2005 |
138 | STK.00138 | | Truyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Lân sưu tầm, biên soạn | Giáo dục | 2005 |
139 | STK.00139 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2005 |
140 | STK.00140 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2005 |
141 | STK.00141 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2004 |
142 | STK.00142 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2004 |
143 | STK.00143 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2005 |
144 | STK.00144 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2005 |
145 | STK.00145 | | Truyện kể về thần đồng thế giới/ Nguyễn Kim Lân sưu tầm, biên soạn. T.1 | Giáo dục | 2005 |
146 | STK.00146 | | Truyện kể về thần đồng thế giới/ Nguyễn Kim Lân sưu tầm, biên soạn. T.1 | Giáo dục | 2005 |
147 | STK.00147 | Quốc Chấn chủ biên | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần/ Quốc Chấn (ch.biên), Lê Kim Lữ, Cẩm Hương | Giáo dục | 2005 |
148 | STK.00148 | Quốc Chấn chủ biên | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần/ Quốc Chấn (ch.biên), Lê Kim Lữ, Cẩm Hương | Giáo dục | 2005 |
149 | STK.00149 | Trần Anh Thơ | Việt Nam hình ảnh và ấn tượng: Song ngữ/ Trần Anh Thơ | Giáo dục | 2005 |
150 | STK.00150 | | Lược truyện 101 tác phẩm xuất sắc thế giới/ L. N. Tônxtôi, Oantơ Xcôt... ; Người dịch: Lưu Huy Khánh, Hoàng Trực | Giáo dục | 2005 |
151 | STK.00151 | | 50 gương hiếu thời nay/ Nhiều tác giả | Nxb.Trẻ | 2005 |
152 | STK.00152 | | 50 gương hiếu thời nay/ Nhiều tác giả | Nxb.Trẻ | 2005 |
153 | STK.00153 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hoá các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu: Sưu tầm và biên soạn. Tập 1 | Giáo dục | 2005 |
154 | STK.00154 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hoá các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu: Sưu tầm và biên soạn. Tập 1 | Giáo dục | 2005 |
155 | STK.00155 | | Tấm lòng nhà giáo. T.6 | Giáo dục | 2006 |
156 | STK.00156 | Đỗ Quang Lưu | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa/ Đỗ Quang Lưu | Giáo dục | 2005 |
157 | STK.00157 | Đỗ Quang Lưu | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa/ Đỗ Quang Lưu | Giáo dục | 2005 |
158 | STK.00158 | Anita Stern | Tales from many lands: Truyện kể từ nhiều miền/ Anita Stern | Đà Nẵng | 2003 |
159 | STK.00159 | Nguyễn Văn Bàng | Cuộc đời nhà toán học Niel Henrich Abel/ Nguyễn Văn Bàng, Nguyễn Văn Quỳ | Giáo dục | 2005 |
160 | STK.00160 | Nguyễn Văn Bàng | Cuộc đời nhà toán học Niel Henrich Abel/ Nguyễn Văn Bàng, Nguyễn Văn Quỳ | Giáo dục | 2005 |
161 | STK.00161 | Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2004 |
162 | STK.00162 | Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2004 |
163 | STK.00163 | La Phạm Ý | Isac Niutơn/ La Phạm Ý ; Nguyễn Văn Mậu dịch | Giáo dục | 2005 |
164 | STK.00164 | La Phạm Ý | Isac Niutơn/ La Phạm Ý ; Nguyễn Văn Mậu dịch | Giáo dục | 2005 |
165 | STK.00165 | Nguyễn Nhật Khanh | Einstein còn là nhà sáng chế/ Nguyễn Nhật Khanh | Giáo dục | 2005 |
166 | STK.00166 | Nguyễn Nhật Khanh | Einstein còn là nhà sáng chế/ Nguyễn Nhật Khanh | Giáo dục | 2005 |
167 | STK.00167 | Lưu Dung Bảo | Mari Quyri/ Lưu Dung Bảo ; Nguyễn Văn Mậu dịch | Giáo dục | 2005 |
168 | STK.00168 | Lưu Dung Bảo | Mari Quyri/ Lưu Dung Bảo ; Nguyễn Văn Mậu dịch | Giáo dục | 2005 |
169 | STK.00169 | Chung Kiên | Saclơ Đacuyn/ Chung Kiên ; Lê Văn Thuận dịch | Giáo dục | 2005 |
170 | STK.00170 | Chung Kiên | Saclơ Đacuyn/ Chung Kiên ; Lê Văn Thuận dịch | Giáo dục | 2005 |
171 | STK.00171 | Quách Tương Tử | Stephen Hawking/ Quách Tương Tử; Lê Văn Thuận dịch | Giáo dục | 2005 |
172 | STK.00172 | Quách Tương Tử | Stephen Hawking/ Quách Tương Tử; Lê Văn Thuận dịch | Giáo dục | 2005 |
173 | STK.00173 | Dư Tồn Tiên | Thomas Edison/ Dư Tồn Tiên ; Nguyễn Văn Mậu dịch | Giáo dục | 2005 |
174 | STK.00174 | Dư Tồn Tiên | Thomas Edison/ Dư Tồn Tiên ; Nguyễn Văn Mậu dịch | Giáo dục | 2005 |
175 | STK.00175 | Trị Trung | Lômônôxôp/ Trị Trung ; Lê Văn Thuận dịch | Giáo dục | 2005 |
176 | STK.00176 | Trị Trung | Lômônôxôp/ Trị Trung ; Lê Văn Thuận dịch | Giáo dục | 2005 |
177 | STK.00177 | Quách Lục Vân | James Watt/ Quách Lục Vân, Lí Ngọc Đường ; Lê Văn Thuận dịch | Giáo dục | 2005 |
178 | STK.00178 | Quách Lục Vân | James Watt/ Quách Lục Vân, Lí Ngọc Đường ; Lê Văn Thuận dịch | Giáo dục | 2005 |
179 | STK.00179 | Kì Bân | Galileo Galilei/ Kì Bân ; Lê Văn Thuận dịch | Giáo dục | 2005 |
180 | STK.00180 | Kì Bân | Galileo Galilei/ Kì Bân ; Lê Văn Thuận dịch | Giáo dục | 2005 |
181 | STK.00181 | Vương Khai Lân | Benjamin Franklin/ Vương Khai Lân ; Lê Văn Thuận dịch | Giáo dục | 2005 |
182 | STK.00182 | Vương Khai Lân | Benjamin Franklin/ Vương Khai Lân ; Lê Văn Thuận dịch | Giáo dục | 2005 |
183 | STK.00183 | La Phạm Ý | Anfret Noben/ La Phạm Ý ; Nguyễn Văn Mận dịch | Giáo dục | 2005 |
184 | STK.00184 | La Phạm Ý | Anfret Noben/ La Phạm Ý ; Nguyễn Văn Mận dịch | Giáo dục | 2005 |
185 | STK.00185 | Hứa Văn Ân | 450 nhân vật nổi tiếng thế giới qua mọi thời đại/ Hứa Văn Ân sưu tầm và biên soạn | Nxb. Văn nghệ | 2001 |
186 | STK.00186 | | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008/ Mai Thị Thu Trang, Ngô Nguyệt, Vương Toàn... | Giáo dục | 2008 |
187 | STK.00187 | | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007/ Thảo Phương, Sầm Quý Lập, Hồng Minh.. | Giáo dục | 2007 |
188 | STK.00188 | | Trò chuyện với chuyên gia tâm lý Lý Thị Mai. T.1 | Đại học Sư phạm | 2011 |
189 | STK.00189 | | Trò chuyện với chuyên gia tâm lý Lý Thị Mai. T.1 | Đại học Sư phạm | 2011 |
190 | STK.00190 | | Trò chuyện với chuyên gia tâm lý Lý Thị Mai. T.2 | Đại học Sư phạm | 2011 |
191 | STK.00191 | | Trò chuyện với chuyên gia tâm lý Lý Thị Mai. T.2 | Đại học Sư phạm | 2011 |
192 | STK.00192 | | Trò chuyện với chuyên gia tâm lý Lý Thị Mai. T.3 | Đại học Sư phạm | 2011 |
193 | STK.00193 | | Trò chuyện với chuyên gia tâm lý Lý Thị Mai. T.3 | Đại học Sư phạm | 2011 |
194 | STK.00194 | | Trò chuyện với chuyên gia tâm lý Lý Thị Mai. T.4 | Đại học Sư phạm | 2011 |
195 | STK.00195 | | Trò chuyện với chuyên gia tâm lý Lý Thị Mai. T.4 | Đại học Sư phạm | 2011 |
196 | STK.00196 | | Trò chuyện với chuyên gia tâm lý Lý Thị Mai. T.5 | Đại học Sư phạm | 2011 |
197 | STK.00197 | | Trò chuyện với chuyên gia tâm lý Lý Thị Mai. T.5 | Đại học Sư phạm | 2011 |
198 | STK.00198 | | Nhà thơ nhà giáo: Tuyển thơ/ Hồ Chí Minh, Bùi Kim Anh, Dương Kỳ Anh; Ban tuyển chọn: Ngô văn Phú... | Nxb. Hội nhà văn | 2002 |
199 | STK.00199 | | Nhà thơ nhà giáo: Tuyển thơ/ Hồ Chí Minh, Bùi Kim Anh, Dương Kỳ Anh; Ban tuyển chọn: Ngô văn Phú... | Nxb. Hội nhà văn | 2002 |
200 | STK.00200 | | 35 tác phẩm được giải: Cuộc vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng | Giáo dục | 2005 |
201 | STK.00201 | | 35 tác phẩm được giải: Cuộc vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng | Giáo dục | 2005 |
202 | STK.00202 | | 30 tác phẩm được giải: Cuộc thi viết truyện ngắn cho thanh niên học sinh, sinh viên do NXB Giáo dục phối hợp với Hội nhà văn Việt Nam tổ chức/ Quế Hương, Nguyễn Thị Lan Anh, Đỗ Kim Cuông,... | Giáo dục | 2004 |
203 | STK.00203 | | 30 tác phẩm được giải: Cuộc thi viết truyện ngắn cho thanh niên học sinh, sinh viên do NXB Giáo dục phối hợp với Hội nhà văn Việt Nam tổ chức/ Quế Hương, Nguyễn Thị Lan Anh, Đỗ Kim Cuông,... | Giáo dục | 2004 |
204 | STK.00204 | | 30 tác phẩm được giải: Cuộc thi viết truyện ngắn cho thanh niên học sinh, sinh viên do Nhà xuất bản Giáo Dục phối hợp với Hội Nhà văn Việt Nam tổ chức/ Bộ Giáo dục và đào tạo | Giáo dục | 2005 |
205 | STK.00205 | | 30 tác phẩm được giải: Cuộc thi viết truyện ngắn cho thanh niên học sinh, sinh viên do Nhà xuất bản Giáo Dục phối hợp với Hội Nhà văn Việt Nam tổ chức/ Bộ Giáo dục và đào tạo | Giáo dục | 2005 |
206 | STK.00206 | | Tâm huyết nhà giáo: Cuộc thi viết truyện ngắn về nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | 2005 |
207 | STK.00207 | | Tâm huyết nhà giáo: Cuộc thi viết truyện ngắn về nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | 2005 |
208 | STK.00208 | | Đại gia đình các dân tộc Việt Nam: = The great family of ethnic groups in Viet Nam : Tập ảnh/ Nguyễn Văn Huy, Lê Duy Đại, Nguyễn Quý Thao... ; Ảnh: Vi Văn An, Hoàng Bé, Đinh Duy Bê.. | Giáo dục | 2007 |
209 | STK.00209 | | Giáo dục sức khỏe sinh sản vị thành niên: Tài liệu tự học dành cho giáo viên/ Bs: Nguyễn Hữu Châu (ch.b); Đặng Quốc Bảo, Phạm Mai Chi,... | Nxb. Hà Nội | 2001 |
210 | STK.00210 | | Giáo dục sức khỏe sinh sản vị thành niên: Tài liệu tự học dành cho giáo viên/ Bs: Nguyễn Hữu Châu (ch.b); Đặng Quốc Bảo, Phạm Mai Chi,... | Nxb. Hà Nội | 2001 |
211 | STK.00211 | | Giáo dục sức khỏe sinh sản vị thành niên: Tài liệu tự học dành cho giáo viên/ Bs: Nguyễn Hữu Châu (ch.b); Đặng Quốc Bảo, Phạm Mai Chi,... | Nxb. Hà Nội | 2001 |
212 | STK.00212 | | Chất độc da cam lương tâm và trách nhiệm/ Biên soạn: Hội nạn nhân chất độc da cam / Dioxin Tp. Hồ Chí Minh chủ biên, Nguyễn Bửu Khánh, Lê Đức | Văn hóa thông tin | 2006 |
213 | STK.00213 | | Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế/ Thư Hiên, Anh Thu, Nguyễn Tri Nguyên... ; Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ Thuật | 2013 |
214 | STK.00214 | | Tình cảm quốc tế của Bác Hồ/ Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
215 | STK.00215 | | Gương thầy sáng mãi/ Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
216 | STK.00217 | | Theo dấu chân Người/ Hoàng Nhật Minh, C.T.H, Phạm Xanh... ; Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ Thuật | 2013 |
217 | STK.00218 | | Nhớ lời Bác dạy/ Trần Đại Nghĩa, Đặng Văn Hồ, Hà Sỹ Biên... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
218 | STK.00219 | | Tinh thần lạc quan vượt khó của Bác Hồ/ Thành Ý, Trần Hiếu, Hà Hưng... ; Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
219 | STK.00220 | | Tấm lòng bác ái của Bác Hồ/ Văn Song, Võ Thị Cẩm Hiền, Phan Quang... ; Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
220 | STK.00221 | | Tinh thần yêu nước của Bác Hồ/ Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
221 | STK.00222 | | Tinh thần đoàn kết của Bác Hồ/ Lê Duẩn, Nguyễn Thắng, C.B.... ; Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
222 | STK.00223 | | Tình thương của Bác Hồ/ Đào Duy Hi, Lê Thị Hoan, Thuỳ Dương... ; Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
223 | STK.00224 | | Bác Hồ dạy chúng ta/ Nguyễn Việt Hồng, Nguyễn Gia Nùng, Huỳnh Nam Yên... ; Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
224 | STK.00225 | | Bác Hồ với đồng bào dân tộc/ Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
225 | STK.00226 | | Bác Hồ với Hà Nội/ Dương Trung Quốc, Nguyễn Xuyến, Trịnh Tố Long... ; Trần Thị Ngân sưu tầm., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
226 | STK.00228 | | Bác Hồ với giáo dục và thế hệ trẻ/ Nguyễn Thanh Sơn, Phạm Văn Khánh, Nguyễn Bá Dương... ; Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
227 | STK.00229 | | Đức tính chuyên cần của Bác Hồ/ Văn Tuấn, Vũ Kỳ, Vũ Anh... ; Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
228 | STK.00230 | | Đức tính kiên trì nhẫn nại của Bác Hồ/ Vũ Kỳ, Nguyễn Việt Hồng, ĐX... ; Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
229 | STK.00231 | | Đức tính công bằng thanh liêm của Bác/ Hồ Thế Hà,Tiến Linh,Dương Quang Minh... ; Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
230 | STK.00232 | | Đức tính kỉ luật của Bác Hồ/ X.Y.Z, Vũ Kỳ, Đinh Thành Nam... ; Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
231 | STK.00233 | | Đức tính cẩn thận, chu đáo của Bác Hồ/ Hữu Khang, Đoàn Minh Tuấn, Trần Đức Hiếu... ; Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
232 | STK.00234 | | Đức tính tiết kiệm của Bác Hồ/ Hiếu Lê, Phúc Khánh, Phan Thị Oanh... ; Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ Thuật | 2013 |
233 | STK.00235 | | Đức tính giản dị, khiêm tốn của Bác Hồ/ Dương Thuỳ Liên, Việt Phương, Vũ Kỳ... ; Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
234 | STK.00236 | Hoàng Hương | Phong cách Hồ Chí Minh - Quần chúng/ Hoàng Hương biên soạn | Thanh niên | 2020 |
235 | STK.00237 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Trần Ngọc Linh, Lương Văn Phú: Sưu tầm, tuyển chọn. T.1 | Giáo dục | 2005 |
236 | STK.00238 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Trần Ngọc Linh, Lương Văn Phú: Sưu tầm, tuyển chọn. T.1 | Giáo dục | 2005 |
237 | STK.00239 | Trần Ngọc Linh, Lương Văn Phú, Nguyễn Hữu Đảng: Sưu tầm, tuyển chọn | Kể chuyện Bác Hồ. T.2 | Giáo dục | 2005 |
238 | STK.00240 | Trần Ngọc Linh, Lương Văn Phú, Nguyễn Hữu Đảng: Sưu tầm, tuyển chọn | Kể chuyện Bác Hồ. T.2 | Giáo dục | 2005 |
239 | STK.00242 | Hoàng Thanh Đạm | Nguyễn Ái Quốc trên đường về nước/ Hoàng Thanh Đạm | Nxb.Thanh niên | 2008 |
240 | STK.00243 | | Bác Hồ con người và phong cách/ Nguyễn Văn Khoan: Chủ biên | Nxb.Trẻ | 2005 |
241 | STK.00244 | | Bác Hồ con người và phong cách/ Nguyễn Văn Khoan: Chủ biên | Nxb.Trẻ | 2005 |
242 | STK.00245 | | Đường Bác Hồ đi cứu nước/ Trịnh Quang Phú biên soạn, tuyển chọn | Thanh niên | 2007 |
243 | STK.00246 | | Vẻ đẹp thơ văn Chủ tịch Hồ Chí Minh/ Viễn Phương, Lữ Huy Nguyên, Hà Minh Đức, ... | Giáo dục | 2005 |
244 | STK.00247 | | Vẻ đẹp thơ văn Chủ tịch Hồ Chí Minh/ Viễn Phương, Lữ Huy Nguyên, Hà Minh Đức, ... | Giáo dục | 2005 |
245 | STK.00248 | Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ/ Hồng Khanh | Thanh niên | 2007 |
246 | STK.00249 | | Một giờ với đồng chí Hồ Chí Minh/ Lê Khánh Sơn sưu tầm, biên soạn | Thanh niên | 2007 |
247 | STK.00250 | Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau/ Trần Qui Nhơn | Giáo dục | 2005 |
248 | STK.00251 | Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau/ Trần Qui Nhơn | Giáo dục | 2005 |
249 | STK.00252 | | Hồ Chí Minh về nâng cao đạo đức cách mạng quét sạch chủ nghĩa cá nhân: Tài liệu học tập cho cán bộ, đảng viên và quần chúng/ Ngọc Quỳnh, Hồng Lam tuyển chọn | Thanh niên, | 2008 |
250 | STK.00253 | Trần Văn Giang | Ký ức ngày xanh: Tự truyện/ Trần Văn Giang | Nxb. Trẻ | 2004 |
251 | STK.00254 | | Bác Hồ với giáo dục/ Biên soạn: Nguyễn Như Ý, Nguyễn Thị Tình (chủ biên), Nguyễn Thị Hường.. | Bảo tàng Hồ Chí Minh ; Giáo dục | 2006 |
252 | STK.00255 | | Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc / Ho Chi Minh the national liberation hero: Những hình ảnh chọn lọc / Selecter photos/ Báo điện tử đảng cộng sản việt nam | Văn hóa - Thông tin | 2005 |
253 | STK.00256 | Thành Duy | Danh nhân Hồ Chí Minh/ Biên soạn: Thành Duy, Trần Đình Huỳnh, Đặng Quốc Bảo... T.1 | Lao động | 2000 |
254 | STK.00257 | Thành Duy | Danh nhân Hồ Chí Minh/ Biên soạn: Thành Duy, Trần Đình Huỳnh, Đặng Quốc Bảo... T.2 | Lao động | 2000 |
255 | STK.00258 | | Cẩm nang Tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Hà Thanh tuyển chọn, giới thiệu | Lao động | 2007 |
256 | STK.00259 | Nguyễn Hữu Đức | Hồ Chí Minh khí phách của lịch sử/ Nguyễn Hữu Đức chủ biên | Lao động | 2007 |
257 | STK.00260 | | Những bài thi chung khảo toàn quốc kể chuyện tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh/ Nguyễn Đức Cường sưu tầm, biên soạn | Lao động | 2009 |
258 | STK.00261 | | Lời văn ý thơ Hồ Chí Minh: Nghiên cứu học tập tư tưởng, đạo đức - thơ văn Hồ Chí Minh | Lao động | 2009 |
259 | STK.00262 | | Học tập đạo đức Hồ Chí Minh | Chính trị Quốc gia | 2007 |
260 | STK.00263 | | Hồ Chí Minh một huyền thoại kỳ vĩ: Những mẫu chuyện về phẩm cách của Người/ Quốc Anh, Thảo Linh sưu tầm, tuyển chọn | Lao động | 2008 |
261 | STK.00264 | | Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng Đảng/ B.s.: Triệu Quang Tiến (ch.b.), Phạm Hồng Chương, Nguyễn Thanh Tâm... | Lao động | 2004 |
262 | STK.00265 | Phan Ngọc Liên | Giáo dục tư tưởng Hồ Chí Minh trong nhà trường/ Phan Ngọc Liên chủ biên | Tự điển Bách Khoa | 2009 |